![](/rp/kFAqShRrnkQMbH6NYLBYoJ3lq9s.png)
Lâu đài – Wikipedia tiếng Việt
Lâu đài hay còn gọi là tòa thành hay thành trì là một loại hình công trình kiến trúc có cấu trúc rất kiên cố đã được xây dựng ở châu Âu và Trung Đông trong thời kỳ Trung cổ do giới vương quyền, quý tộc xây dựng. Lâu đài chính là nơi trú ngụ của lãnh chúa hoặc quý tộc, nó khác biệt với cung điện vốn là dành cho Hoàng tộc.
Wxrdie - LÂU ĐÀI (ft. Flava Sati) [prod. by Trungng ...
HYPERFOCUS & 420ent. PresentWxrdie - LÂU ĐÀI (ft. Flava Sati) [prod. by Trungng, LostInSpace, Jiang]----- ☞ Nghe "Lâu Đài" trên các nền tảng nhạc số...
lâu dài in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Chúng ta phải làm gì để mang đến một sự cải đạo lâu dài của chúng? What must we do to bring about their lasting conversion? Nhà máy tinh chế nguyên liệu hiếm sẽ giải quyết cuộc khủng …
LÂU DÀI - RAN & CM1X | OFFICIAL AUDIO - YouTube
Năm 2021: tham gia The Heroes – Team 2C (Cara & CM1X) Năm 2022: sản xuất âm nhạc cho Vote For Five (WePro) Một số sản phẩm nổi bật như: Hai Phút Hơn (Original Mix), Xe Đạp (Remix), Vì Yêu Cứ Đâm...
LÂU ĐÀI - Translation in English - bab.la
Translation for 'lâu đài' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Lâu Đài - YouTube
2024年11月12日 · Provided to YouTube by Universal Music GroupLâu Đài · Wxrdie · Flava SatiTHE WXRDIES℗ 2024 HYPERFOCUSReleased on: 2024-11-12Associated Performer, Vocals: Wx...
lâu dài - Wiktionary, the free dictionary
2021年7月30日 · This page was last edited on 30 July 2021, at 07:40. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional terms may apply.
Phép dịch "lâu dài" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Phép dịch "lâu dài" thành Tiếng Anh . lasting, permanent, castle là các bản dịch hàng đầu của "lâu dài" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Chúng ta phải làm gì để mang đến một sự cải đạo lâu dài của chúng? ↔ What must we do to bring about their lasting conversion?
- 某些结果已被删除