约 632,000 个结果
在新选项卡中打开链接
chiếu - Wiktionary, the free dictionary
chiếu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
CHIẾU - Translation in English - bab.la
VDict - Definition of chiếu
Chiếu in English. Chiếu Meaning and Vietnamese to English ...
Tra từ chiếu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
CHIẾU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
- 某些结果已被删除